|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gia cố
| [gia cố] | | | Consolidate, reinfotce, strengthen | | | Gia cố mặt đường | | To consolidate the road surface | | | Gia cố một chiếc cầu | | To reinforce a bridge |
Consolidate, reinfotce, strengthen Gia cố mặt đường To consolidate the road surface Gia cố một chiếc cầu To reinforce a bridge
|
|
|
|